来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hiển thị danh sách
show list
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
- căn cứ danh sách ...
- according to list of ...
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
phÁt sinh thÁng hiỆn hÀnh
arising amount
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
danh sy
danh sỹ
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chức danh:
title:
最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:
参考:
ngân sách năm
budget in year
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
sl t/hiỆn
received q'ty
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
mẫu 02a - danh sách lao động tham gia bhxh, bhyt, bhtn
form 02a - list of employees joining si, hi, ui
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
mẫu 03b - danh sách đề nghị điều chỉnh hồ sơ bhxh, bhyt
form 03b - employees requesting for si, hi file adjustment
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
mẫu c47a - danh sách lao động, quỹ tiền lương bổ sung mức nộp bhxh
form c47a - employee list and wage-fund supplemented to si premium
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
mẫu 01a-tbh - danh sách lao động đề nghị cấp sổ bhxh, thẻ bhyt
form 01a-tbh - employees requesting to be issued si book
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
mẫu 01a-tbh - danh sách người lao động đề nghị cấp sổ bhxh, thẻ bhyt
form 01a-tbh - employees requesting to be issued si book
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
cung cấp cho chúng tôi danh sách các vấn đề cần giải quyết để đảm bảo chúng đúng tiến độ 20/07/2021
cung cấp cho chúng tôi danh sách các vấn đề cần giải quyết để đảm bảo chúng đúng tiến độ 20/07/2021
最后更新: 2021-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
nhÀ ĐẤu tƯ trong tƯƠng lai nÊn xem xÉt cẨn thẬn nhỮng rỦi ro trong vẤn ĐỀ nhẬp cƯ sau ĐÂy; tuy nhiÊn, danh sÁch nÀy khÔng thỂ hiỆn hẾt mỌi khÍa cẠnh vẤn ĐỀ cŨng nhƯ khÔng thỂ tÓm lƯỢc toÀn bỘ rỦi ro khi mua mỘt ĐƠn vỊ cỤ thỂ.
among the immigration risk factors that a prospective investor should consider carefully are the following; however, this list is not exhaustive and does not purport to summarize all risks associated with the purchase of a unit.
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考:
-i don? t know.
- tôi không biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考: