您搜索了: danh sÁch phÁt hiỆn tẠi (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

danh sÁch phÁt hiỆn tẠi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

hiển thị danh sách

越南语

show list

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

- căn cứ danh sách ...

越南语

- according to list of ...

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

phÁt sinh thÁng hiỆn hÀnh

越南语

arising amount

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

sách

越南语

người chứt

最后更新: 2013-09-25
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

英语

danh sy

越南语

danh sỹ

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chức danh:

越南语

title:

最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ngân sách năm

越南语

budget in year

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

sl t/hiỆn

越南语

received q'ty

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

mẫu 02a - danh sách lao động tham gia bhxh, bhyt, bhtn

越南语

form 02a - list of employees joining si, hi, ui

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

mẫu 03b - danh sách đề nghị điều chỉnh hồ sơ bhxh, bhyt

越南语

form 03b - employees requesting for si, hi file adjustment

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

mẫu c47a - danh sách lao động, quỹ tiền lương bổ sung mức nộp bhxh

越南语

form c47a - employee list and wage-fund supplemented to si premium

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

mẫu 01a-tbh - danh sách lao động đề nghị cấp sổ bhxh, thẻ bhyt

越南语

form 01a-tbh - employees requesting to be issued si book

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

mẫu 01a-tbh - danh sách người lao động đề nghị cấp sổ bhxh, thẻ bhyt

越南语

form 01a-tbh - employees requesting to be issued si book

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

cung cấp cho chúng tôi danh sách các vấn đề cần giải quyết để đảm bảo chúng đúng tiến độ 20/07/2021

越南语

cung cấp cho chúng tôi danh sách các vấn đề cần giải quyết để đảm bảo chúng đúng tiến độ 20/07/2021

最后更新: 2021-02-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nhÀ ĐẤu tƯ trong tƯƠng lai nÊn xem xÉt cẨn thẬn nhỮng rỦi ro trong vẤn ĐỀ nhẬp cƯ sau ĐÂy; tuy nhiÊn, danh sÁch nÀy khÔng thỂ hiỆn hẾt mỌi khÍa cẠnh vẤn ĐỀ cŨng nhƯ khÔng thỂ tÓm lƯỢc toÀn bỘ rỦi ro khi mua mỘt ĐƠn vỊ cỤ thỂ.

越南语

among the immigration risk factors that a prospective investor should consider carefully are the following; however, this list is not exhaustive and does not purport to summarize all risks associated with the purchase of a unit.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

-i don? t know.

越南语

- tôi không biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,092,122 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認