您搜索了: decide (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

decide.

越南语

chọn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- decide.

越南语

-quyết định đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so decide

越南语

mày bị ngu à

最后更新: 2019-01-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i decide.

越南语

tôi mới là người quyết định.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

decide what?

越南语

- quyết định cái gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you decide.

越南语

-anh chọn đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

decide employment

越南语

quyết định tuyển dụng

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

but you decide.

越南语

nhưng con đã quyết định thì cứ thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he'll decide.

越南语

tôi để đây vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i decide that!

越南语

- tôi là người quyết định.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- can't decide.

越南语

- không quyết định được

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

decide to establish

越南语

thành lập

最后更新: 2021-08-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i decide nothing.

越南语

tôi không quyết định gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

here, let this decide.

越南语

Đây, hãy để cái này quyết định.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- let linda decide.

越南语

hãy để linda tự quyết định.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- did you decide it?

越南语

- con đã quyết định chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'll decide that.

越南语

- tôi sẽ quyết định việc đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i decide my own vibe

越南语

tôi quyết định sự rung cảm của mình

最后更新: 2024-04-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tell me when you decide.

越南语

khi nào quyết định xong thì nói tôi biết nhé.

最后更新: 2011-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you decide anything?

越南语

anh có quyết định gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,284,143 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認