您搜索了: deep throat (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

deep throat

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

throat!

越南语

họng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sore throat

越南语

noọng hẹt

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my throat.

越南语

cổ họng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i cut throat

越南语

cắt đầui

最后更新: 2024-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cut his throat.

越南语

cắt cổ hắn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cut your throat!

越南语

cắt cổ mình đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

throat-cutters.

越南语

những tên sát thủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

( clearing throat )

越南语

- hơn bất kỳ thứ gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- down his throat! ...

越南语

giờ cậu làm mau đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hold her throat down

越南语

giữ chặt cổ cô ta!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i cut his throat.

越南语

tao cắt cổ thằng nhóc

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

just cut my throat!

越南语

kiếm của nàng cứ đâm xuyên qua cổ họng ta

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my throat's dry.

越南语

cổ họng của em khát khô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

(jim clears throat)

越南语

tôi sẽ tiếp tục những việc cá nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i... (clears throat)

越南语

tôi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so ─ [ clears throat ]

越南语

nên... [hắng giọng]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- cool. (clears throat)

越南语

- vâng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- no... (clears throat) ...

越南语

- không có...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cassidy, cut your throat!

越南语

cassidy, cắt cổ mình đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- [ clears throat] -josh?

越南语

- josh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,797,761,261 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認