来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
product in application:
sản phẩm áp dụng sáng chế:
最后更新: 2019-05-06
使用频率: 2
质量:
i put product in my hair.
tôi cũng dùng sản phẩm cho tóc đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in your eyes
trong mắt bạn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in your arms..
trong vòng tay của anh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in your ass!
Đồ con lừa .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in your face.
-ta cũng biết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in your net?
- trong cái lưới?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in your bu...?
- trong...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in your absence?
và con vắng mặt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in your condition.
- với tình trạng của chị,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ...in your mouth.
- ...miệng mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in your car, please.
xin vào xe đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because he puts a bit of product in his hair?
bởi vì anh ta dùng sản phẩm cho tóc?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when will you open your shop?
khi nào thì khai trương cửa hàng của bạn?
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
in your daughter's life.
công ty này ư? cuộc sống của con gái anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
input employee coefficient by product in period n1 year n2
cập nhật hệ số bình bầu theo sản phẩm kỳ n1 năm n2
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
and your shop is a part of it.
và cửa hàng của anh là một phần của thành phố này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when will you open your shop again?
khi nào thì khai trương lại cửa hàng?
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
we have to ask you a few questions about the material for sale in your shop.
chúng tôi cần hỏi ông vài câu hỏi về những thứ ông bán trong cửa hàng này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
watch out or we'll close your shop.
quên đi, nếu không bọn chúng sẽ đóng cửa hàng của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: