您搜索了: default product in your shop (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

default product in your shop

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

product in application:

越南语

sản phẩm áp dụng sáng chế:

最后更新: 2019-05-06
使用频率: 2
质量:

英语

i put product in my hair.

越南语

tôi cũng dùng sản phẩm cho tóc đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in your eyes

越南语

trong mắt bạn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in your arms..

越南语

trong vòng tay của anh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in your ass!

越南语

Đồ con lừa .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- in your face.

越南语

-ta cũng biết rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- in your net?

越南语

- trong cái lưới?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- in your bu...?

越南语

- trong...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in your absence?

越南语

và con vắng mặt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- in your condition.

越南语

- với tình trạng của chị,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- ...in your mouth.

越南语

- ...miệng mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in your car, please.

越南语

xin vào xe đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because he puts a bit of product in his hair?

越南语

bởi vì anh ta dùng sản phẩm cho tóc?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

when will you open your shop?

越南语

khi nào thì khai trương cửa hàng của bạn?

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

英语

in your daughter's life.

越南语

công ty này ư? cuộc sống của con gái anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

input employee coefficient by product in period n1 year n2

越南语

cập nhật hệ số bình bầu theo sản phẩm kỳ n1 năm n2

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

and your shop is a part of it.

越南语

và cửa hàng của anh là một phần của thành phố này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

when will you open your shop again?

越南语

khi nào thì khai trương lại cửa hàng?

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

英语

we have to ask you a few questions about the material for sale in your shop.

越南语

chúng tôi cần hỏi ông vài câu hỏi về những thứ ông bán trong cửa hàng này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

watch out or we'll close your shop.

越南语

quên đi, nếu không bọn chúng sẽ đóng cửa hàng của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,029,192 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認