来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
deposit
tiền ký ngân, tiền đặt cọc.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
deposit:
Đặt cọc:
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
deposit now
các điểm bán hàng
最后更新: 2020-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
deposit account
tài khoản tiền gửi
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 4
质量:
参考:
g/a deposit
giấy ký quỹ đóng góp tổn thất chung.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
i deposit money
tôi nạp tiền
最后更新: 2020-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
safe deposit box 392.
két an toàn 392.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
deposit or withdrawal?
Đặt cọc hay rút vốn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"i need the deposit.
"tôi cần tiền đặt cọc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
i'll lose the deposit.
tôi sẽ mất tiền cọc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
3 months rent deposit
không bao gồm thuế
最后更新: 2024-01-18
使用频率: 1
质量:
参考:
flexible deposit tenor:
kỳ hạn gửi linh hoạt:
最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
select the gold deposit side
chọn mặt gửi vàng
最后更新: 2023-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
5oo dollar deposit follow.
gởi theo 500 đô-la đặt cọc. stop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
like safety deposit boxes?
có cái nào kiểu như két an toàn ko?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
+ loan interest, deposit interest
+ lãi cho vay, lãi tiền gởi
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: