来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
war depression
binh tram
最后更新: 2016-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
severe depression
trầm cảm mức độ khá nặng
最后更新: 2022-11-18
使用频率: 1
质量:
参考:
no great depression.
không có cuộc Đại suy thoái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
uh, general depression.
trầm cảm chung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
for depression, right?
chống trầm cảm, đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we're in a depression.
Đang thời suy thoái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's depression, you know?
nó rất trầm cảm, anh biết không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the second great depression.
cuộc Đại suy thoái lần 2.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
depression can take away your energy.
trầm cảm cướp đi sức lực của bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how can i get help for depression?
làm sao tôi nhận được giúp đỡ khi bị trầm cảm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
depression, anger, compulsive behaviors.
sự chán nản, sự giận dữ, cách cư xử ép buộc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he suffered from anxiety, depression.
sean mắc chứng lo lắng và trầm cảm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i thought lexapro was for depression.
tớ nghĩ lexapro cho chứng phiền muộn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
was she being treated for depression?
- cô ấy được điều trị trầm cảm chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a nervous depression. ls that enough?
một sự suy sụp thần kinh. vậy đủ chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you know about dad's depression?
anh có biết về tình trạng bệnh của cha?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but when i arrived, it was the depression.
nhưng khi tôi đến đây, nơi này ngập tràn sự bất hạnh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: