您搜索了: destroyeth (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

destroyeth

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

give not thy strength unto women, nor thy ways to that which destroyeth kings.

越南语

chớ phó sức lực con cho người đờn bà, Ðừng ở theo con đường gây cho vua chúa bị bại hoại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

this is one thing, therefore i said it, he destroyeth the perfect and the wicked.

越南语

Ác và thiện thảy đều như nhau; bởi cớ ấy, nên tôi có nói: ngài tiêu diệt người trọn vẹn cũng như người kẻ gian ác.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

an hypocrite with his mouth destroyeth his neighbour: but through knowledge shall the just be delivered.

越南语

kẻ ác lấy lời nói mà làm tàn hại người lân cận mình; còn các người công bình nhờ tri thức mà được cứu khỏi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

as the nations which the lord destroyeth before your face, so shall ye perish; because ye would not be obedient unto the voice of the lord your god.

越南语

các ngươi sẽ bị diệt mất như những dân tộc kia mà Ðức giê-hô-va tuyệt diệt trước mặt các ngươi, bởi vì không nghe theo tiếng giê-hô-va, Ðức chúa trời của các ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,720,309,690 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認