来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a brain disorder that meant he couldn't control his impulses.
một rối loạn thần kinh làm cậu không thể kiềm chế hành động của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in theory, this therapy can be used to treat a wide range of brain disorders.
trên lý thuyết, liệu pháp này có thể sử dụng để điều trị chứng rối loạn diện rộng trên não.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: