来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dialogue partner
nước đối thoại
最后更新: 2018-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
dialogue night.
trò chuyện chúa ơi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(spanish dialogue)
tất cả cửa đều bị khoánvà không có ai...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
{ no audible dialogue }
[ hết thoại ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
same dialogue and everything.
thật là bệnh hoạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
jonson, wonderful dialogue.
jonson đoạn đối thoại thật tuyệt vời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we're in dialogue now.
còn giờ thì chúng ta đang trò chuyện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it could provide dialogue.
Đó là một chủ đề để bàn luận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please, continue the dialogue.
xin hãy tiếp tục cuộc đối thoại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm writing better dialogue.
- lần tới á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
guys, let's just do the dialogue.
tất cả, ta tập phần thoại thôi nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-i'm running out of dialogue.
- tôi hết biết chuyện nói rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
let's just dialogue for a second.
chỉ là 1 cuộc hội thoại nhỏ trong 1s thôi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ancient dialogue sounds so stilted now.
cuộc đối thoại xa xưa nghe mới giả tạo làm sao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(spanish dialogue) he lost a brother.
nó mất một người anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did somebody get paid for writing that dialogue?
có người được trả tiền để viết cái đó sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you really not rehearse that dialogue with him?
tôi đã nói là không mà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you don't have a lot of dialogue with them.
- không phải với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: