来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
diamonds
kim cương
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
diamonds.
vàng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-diamonds.
- bông tai phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
blue diamonds.
kim cương xanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diamonds moving
comment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
conflict diamonds.
kim cương từ châu phi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- diamonds and gold.
xong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diamonds and pearls
kim cương và ngọc trai
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diamonds are moving.
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
diamonds up your nose?
kim cương ngập mũi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diamonds, indeed, yes.
kim cương, đúng thế!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diamonds: 2, 5, ace.
quân rô: 2, 5, ace.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
caspere kept some diamonds.
caspere giữ vài viên kim cương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she's fencing diamonds.
nó buôn kim cương lậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't forget my diamonds.
Đừng quên kim cương của tôi đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, we've considered diamonds.
tôi giúp được gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hijacking diamonds trom south africa.
cướp kim cương từ nam phi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
those diamonds came from romanov's.
mấy viên kim cương này thuộc bảo tàng romanov.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'll take seven stinkin' diamonds.
7 rô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diamond
kim cương
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 7
质量: