您搜索了: did maryam want to invite lan to her country (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

did maryam want to invite lan to her country

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i want to invite you to sáng

越南语

tôi muốn mời bạn đi ăn tối

最后更新: 2024-04-04
使用频率: 1
质量:

英语

i want to invite you to cafetôi

越南语

prefer

最后更新: 2020-05-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want to talk to her.

越南语

anh cần nói chuyện với cô ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you want to talk to her?

越南语

anh muốn nói chuyện với cổ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i just want to talk to her.

越南语

tôi chỉ muốn nói chuyện với cổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you want to talk to her'?

越南语

- cha muốn nói chuyện với cổ hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i want to speak to her.

越南语

- tôi muốn gặp bà ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you want to talk to her alone?

越南语

cậu muốn hỏi trước sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't want to talk to her.

越南语

tôi không muốn nói chuyện với cổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we want to speak to her right now.

越南语

sơ jude - 712 chúng tôi muốn nói chuyện với cô ấy ngay bây giờ. 713

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i just want to find out what happened to her.

越南语

tôi chỉ muốn tìm hiểu những gì xảy ra với cô ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

come on, i just want to say something to her.

越南语

Đi mà, tôi chỉ muốn nói gì đó với cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

which means you don't want to talk to her.

越南语

nghĩa là cậu không muốn nói chuyện với cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if you want to get back to her, i know the perfect way.

越南语

nếu cậu muốn quay lại với cô ấy, tớ biết cách rất hay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but i didn't want to believe that i gave it to her.

越南语

nhưng tôi không muốn tin rằng mình đã truyền nó cho cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i believe your wife wants to invite you to a spiritual seance.

越南语

- tôi tin rằng vợ tôi muốn mời ông... gặp gỡ những hồn ma.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tell her i don't want to go to her stupid anniversary party.

越南语

nói với cô ấy là tôi không muốn đến dự buổi tiệc kỉ niệm vớ vẩn của cô ấy đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

she hasn't come to see me, tell her i want to speak to her.

越南语

cổ không chịu đến gặp tôi, nhắn với cổ là, tôi muốn nói chuyện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

there's a brunette sitting in the corner. i want to talk to her.

越南语

có một cô gái tóc vàng ngồi ở góc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

honey, you sure you don't want to invite your friend, the photographer?

越南语

em yêu, em chắc là em không muốn mời bạn em chứ anh chàng chụp ảnh đấy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,747,655 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認