来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you think you cops can just arrest anyone!
cảnh sát muốn bắt ai thì bắt hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what did the cops say?
cảnh sát đã nói gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
d... did the cops beat you?
cảnh sát có đánh anh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the cops?
cảnh sát?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's pointless to arrest anyone here
bắt người ở đây cũng không được gì
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm not going to arrest anyone.
tôi sẽ không bắt giữ ai cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the cops.
tất cả các đơn vị sẵn sàng chiến đấu...nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and the cops?
còn bọn cớm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
call the cops
gọi cảnh sát đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
call the cops.
gọi thêm cảnh sát đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you the cops?
các anh là cớm à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
arrest anyone who could possibly be the iron monkey.
ai liên quan đến con khỉ sắt cứ bắt hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you call the cops?
- anh báo cảnh sát chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cops arrest crooks, that's the game
cảnh sát thì bắt tội phạm, đó là trò chơi rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get the cops out!
- cho mấy con chó ra đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the cops took it.
- cảnh sát lấy rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i called the cops.
ta đã gọi cảnh sát rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it's the cops.
-cớm đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the cops know everything.
- cảnh sát biết mọi thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dude, it's the cops.
xui quá, cớm tới đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: