您搜索了: did they have a weapon (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

did they have a weapon

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

did they have a good time?

越南语

buổi tối vui vẻ chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't have a weapon.

越南语

- tôi không có vũ khí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

got a weapon?

越南语

cháu có vũ khí sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- as a weapon.

越南语

như một món vũ khí

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- a weapon, yes?

越南语

- nó là vũ khí phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they have a confession.

越南语

phải, cậu ấy đã thú tội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they have a 150" tv

越南语

họ có một 150 "tv

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

it's a weapon.

越南语

nó là vũ khí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- do they have a body?

越南语

- chúng có thi thể chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you have a weapon on you, sir?

越南语

khoan, khoan đã.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they have a disputable land.

越南语

họ tranh cãi về vùng đất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they have a daughter, too.

越南语

nhà đó còn có một đứa con gái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- they have a lot of fun.

越南语

- sẽ có nhiều chuyện vui đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- do they have a phone?

越南语

- họ có điện thoại không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they have a black cardinal.

越南语

còn có hồng y da đen nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

drew, they have a little girl.

越南语

drew, họ đang giữ một bé gái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- they have a plan for us all.

越南语

- họ đều có kế hoạch cho ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- do they have a death wish?

越南语

- bọn nó muốn chết à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and she'll have a weapon against me forever.

越南语

và bả sẽ chĩa mũi dùi chống lại mình mãi mãi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- they have a deprivation tank there.

越南语

họ có một bồn nước cách ly ở đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,045,165,717 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認