来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dinner is served.
bữa tối sẵn sàng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, dinner is served.
Ờ, bữa tối đã được "dọn xong".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
dinner is served. ( snarling )
Ông chủ, ông có nghĩ có lẽ là... cô ấy là người giải câu thần chú ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ladies and gentlemen, dinner is served.
kính thưa quý ông, quý bà... bữa tối đã được dọn rồi đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
breakfast is served.
bữa sáng sẵn sàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vengeance is served.
- vì sự báo thù.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the dinner is ready.
bữa tối đã sẵn sàng.
最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:
now, dinner is complete.
bữa tối đã sẵn sàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- but luncheon is served.
- nhưng tới giờ ăn rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dinner is on me! - whoo!
bữa tối dì khao!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this dinner is in your honor...
bữa ăn là để đãi ông...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
good people, supper is served.
này mọi người, bữa ăn tối đã sẵn sàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dinner is finished, mr. sanders.
bữa tối kết thúc rồi ông sanders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
coffee is served in the office...
cà-phê đã pha trên bàn giấy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your majesty, dinner is safe to eat.
thiên hậu, dạ yến đã sẵn sàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dinner is ready, and you're not.
bữa tối sẵn sàng, còn anh thì chưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the american obstetrics's dinner is thursday.
buổi họp mặt của hiệp hội sản khoa hoa kì vào thứ 5.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
shut up! let's get going. dinner is over.
- chúng ta đi nào bữa ăn kết thúc rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
everyone, dessert is served downstairs in the living room,
mọi người, bữa tráng miệng đã được dọn dưới nhà trong phòng khách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i choose to take the higher ground and ignore that. breakfast is served.
mẹ quyết định sẽ lờ đi thái độ đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: