来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
children
nhi
最后更新: 2023-10-05
使用频率: 6
质量:
children.
các con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
children!
anh em!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- children.
- lão gà mên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- children?
- con?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
five children.
năm đứa con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
autistic children
tỰ kỶ
最后更新: 2019-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
listen, children.
nè, nè.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- children secure.
- trẻ em an toàn, sếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(children laughing)
*** trùng tên với nhân vật hoạt hình ***
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm on disability!
nhảm nhí!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
functioning disability and health
chức năng khuyết tật và y tế
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
nature of disability/illness
lọaỉ bệnh-tật
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
this guy's drawin' disability.
tên này bị tàn tật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- full disability pension, war wounds.
trợ cấp một trăm phần trăm. thương tật chiến tranh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: