来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
discharge papers
giấy ra viện
最后更新: 2023-06-08
使用频率: 1
质量:
- your discharge papers?
- giấy giải ngũ của anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
discharge
lọc nước
最后更新: 2021-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
papers.
giấy tờ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
papers?
giấy tờ xe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- papers.
- hiẾn binh:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i already got my discharge papers.
không có gì đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
discharge rate
tỷ lệ thay nước
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
no discharge.
không giải ngũ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
disruptive discharge
sự phóng điện đánh thủng.
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
discharge vehicle.
phương tiện bốc dỡ
最后更新: 2019-06-21
使用频率: 6
质量:
参考:
discharge reading, sir.
có tín hiệu bắn đạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yeah. medical discharge.
- phỉa, bởi cháu bị thương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
discharge your duty honorably!
anh đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ của mình!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
disch cert discharge certificate
giấy chứng nhận ra quân, giấy quyết định ra quân
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
gentlemen, your discharge papers with safe conduct throughout the roman empire.
thưa các vị, giấy miễn trừ của các vị cùng giấy thông hành của đế chế la mã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
estimate approximate volume discharge...
Ước tính tương đối khối lượng xả...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
*mags: daily discharge measurements.
*mags: daily discharge measurements.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
if he's here to discharge us, why doesn't he just give us our papers?
nếu ông ta muốn giải phóng chúng ta, sao không đưa văn tự luôn ra?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
discharge printing etch printing extract printing
in bóc màu (sự)
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考: