您搜索了: discharge paperwork (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

discharge paperwork

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

discharge

越南语

lọc nước

最后更新: 2021-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

paperwork.

越南语

việc văn phòng ấy mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

paperwork?

越南语

công việc giấy tờ ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

discharge rate

越南语

tỷ lệ thay nước

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

head, discharge

越南语

Áp lực nước chảy ra

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

with paperwork?

越南语

công việc giấy tờ đó hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

discharge papers

越南语

giấy ra viện

最后更新: 2023-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

discharge vehicle.

越南语

phương tiện bốc dỡ

最后更新: 2019-06-21
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

英语

- fucking paperwork.

越南语

- công việc chết tiệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

all but the paperwork.

越南语

mọi thứ trừ việc giấy tờ ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

paperwork and id, boys.

越南语

giấy tờ và chứng minh thư, các anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- save us the paperwork.

越南语

- như vậy đỡ phải làm giấy tờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

handle paperwork accumulation

越南语

giải quyết/xử lý hồ sơ công văn tồn đọng

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

catching up on paperwork.

越南语

Đang soạn thủ tục giấy tờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you have our paperwork?

越南语

anh có hết giấy tờ chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't have paperwork.

越南语

chao cánh nếu đồng ý chấp hành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- do you have your paperwork?

越南语

- em có mang theo giấy tờ không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

all the paperwork was there.

越南语

mọi hồ sơ đều ở đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yes, i signed the paperwork.

越南语

ừ, tôi là người ký giấy đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't have my paperwork.

越南语

tôi không có thứ đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,101,919 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認