来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
discharge
lọc nước
最后更新: 2021-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
discharge rate
tỷ lệ thay nước
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
no discharge.
không giải ngũ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
discharge papers
giấy ra viện
最后更新: 2023-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
discharge vehicle.
phương tiện bốc dỡ
最后更新: 2019-06-21
使用频率: 6
质量:
参考:
discharge reading, sir.
có tín hiệu bắn đạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yeah. medical discharge.
- phỉa, bởi cháu bị thương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
discharge your duty honorably!
anh đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ của mình!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that i will faithfully discharge
rằng tôi sẽ trung thành xả thân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you want to spout that crap?
cô muốn hùng biện thứ vớ vẩn đó hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bill received a dishonorable discharge.
bill bị coi như kẻ đê tiện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
*mags: daily discharge measurements.
*mags: daily discharge measurements.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
an honorable discharge? that is fate.
- giải ngũ trong danh dự?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
after the exam, we can discharge her.
chắc là do đập đầu xuống đất khi cô bị mất ý thức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i already got my discharge papers.
không có gì đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
four days' work up the bloody spout!
bốn ngày làm cái thứ chết tiệt này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have you already done the weapons discharge form?
anh đã xong mẫu vụ nổ súng vũ trang chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and an honorable discharge because of your wounds.
và được giải ngũ trong danh dự, vì các vết thương của ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bit of discharge. - is that... is that bad?
có tệ lắm không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he'll probably be getting a medical discharge.
chắc hắn sẽ được giải ngũ vì lý do sức khỏe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: