来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
disciples!
các đệ tử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- his disciples saw him.
- những môn đồ của người đã thấy người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
disciples dressed in blue
thanh thanh tử khâm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and your disciples do not.
và những môn đồ của ông thì không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
where are the disciples?
các môn đồ đâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
qi rufeng has many disciples
tề như phong có rất nhiều đệ tử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i have no disciples rise.
và tôi không có đệ tử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what happened to your disciples?
hai đệ tử của đệ bị sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
qi's disciples, come out now
Đệ tử của tề, ra đây ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i never killed your disciples
ta chưa bao giờ giết đệ tử của mi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
call out the gong family disciples!
mau gọi đệ tử của cung gia ra đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't like having disciples.
tôi không bao giờ nhận đệ tử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he'll gather all his disciples here
Ổng sẽ tập họp tất cả các đệ tử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please at least wait for your disciples
Đợi đệ tử nữa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am trying to protect our disciples.
tôi đang cố bảo vệ môn đệ của chúng tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jet is the best we taught by the disciples
阿傑是我們教出來的最好的徒弟了
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he has invited all his disciples to a party
hắn đã mời tất cả đệ tử tới dự tiệc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ding peng, ba shuang you fight with his disciples
Đinh bằng, bá xương các con đánh với đệ tử của hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
master cheng's disciples teased mrs zhang
Đệ tử của thầy trịnh chọc ghẹo bà trương,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all qi's disciples... have a sword like this one
tất cả đệ tử của tề... đều có một thanh kiếm giống như vầy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: