来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
disruptive discharge
sự phóng điện đánh thủng.
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
disruptive discharge switch
bộ kích mồi.
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
your presence, it is just too disruptive.
sự hiện diện của các bạn đã khiến nơi này rối tung lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, deva's missing assignments, she's disruptive in class, and basically her attitude sucks.
deva bỏ bài, nghịch phá trong lớp và quan trọng là thái độ không tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and those who impede progress... the disruptive, the aberrant... will be systematically purged from our society. there will be no mercy, no stay of execution.
bởi vì ngày mới sắp đến và những ai cản trở sự tiến bộ sự đột phá, sự bất thường.... sẽ bị loại khỏi hệ thống xã hội của chúng ta, ở đây không hề có nhân nhượng,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: