来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
distract them.
làm chúng xao lãng đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
distract me?
"phân tâm" em á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
just distract him.
Đánh lạc hướng anh ta đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
distract the alpha.
Đánh lạc hướng con đầu đàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look, just distract it.
nghe này, đánh lạc hướng nó thôi. Để nó đuổi theo anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't distract him.
- kết hôn đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll distract him!
tôi sẽ đánh lạc hướng chúng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i mean to distract you.
tôi chỉ nói để giúp cậu bớt buồn chán
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
first, distract target.
Đầu tiên, đánh lạc hướng đối phương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
go! i'll distract them.
anh sẽ đánh lạc hướng họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all to distract me from this.
toàn bộ để làm sao nhãng ta với cái này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can we distract them again?
làm chúng phân tán được nữa không? Ừ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't let it distract you.
tớ biết là tệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't distract the driver!
thôi! Đừng làm tôi mất tập trung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alpha and bravo distract them,
alpha và bravo sẽ làm họ phân tâm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
distract me, huh? what's that?
Ồ xinh quá, tiếp đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they're still here. distract them.
- xao lãng họ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"but don't let them distract you... "
"nhưng đừng để cho họ làm anh bối rối ..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
distract me so i won't turn around.
để làm anh lơ đãng 1 chút không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- go away, anatole, you'll distract us.
- Đi chỗ khác đi, anatole, em làm chị phân tâm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: