来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dive!
lặn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
dive now!
hạ xuống ngay bây giờ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dive! bond...
lặn xuống đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dive the boat.
cho thuyền lặn xuống đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a dive bar?
một quán bar ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-dive station.
- trạm lặn đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-bounce dive?
- lặn tiếp?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dive and resurface.
lặn xuống và trồi lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dive shop employee:
tôi xin lỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all pilots, dive!
toàn bộ phi công, lượn xuống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he financed the dive.
anh ta tài trợ cho nhóm thợ lặn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can i still dive?
anh có thể tiếp tục lặn được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-dive in and save him.
- lặn xuống và cứu anh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- suicides don't dive.
có thật vậy không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
catch him in the dive!
bắt anh ta phải hạ xuống nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm making the dive.
tao sẽ lặn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you drop your dive light?
- Ừ, cho là vậy đi. em nói cho anh biết nó là gì rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i mistimed my somersault dive.
tôi đã canh thời gian để lộn nhào không chuẩn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
marky, show this guy your dive.
marky, cho các chú xem đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-because i saw your last dive.
- bởi vì tôi đã thấy lần cuối cùng ngài lặn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: