您搜索了: divulging (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

divulging of troop movements or positions is treason.

越南语

tiết lộ bước tiến hay vị trí của quân đội là phản quốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you be more specific without divulging your informants?

越南语

cô có thể cụ thể hơn mà không phải tiết lộ người cung cấp tin tức được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

with the arrival of two japanese club owners not divulging their purpose of visit baseball fans are rampant with speculation

越南语

chủ tịch của yomiuri cũng đã tới đây. Ông ấy không nói ra mục đích chuyến đi. nhưng theo như suy đoán...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

harry, some within the ministry would strongly discourage me from divulging what i'm about to reveal to you.

越南语

harry, có điều gì đó mà ông bộ trưởng đã ra sức can ngăn bác tiết lộ cái mà bác định làm sáng tỏ cho cháu hay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,719,353,295 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認