您搜索了: dizzy (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- dizzy?

越南语

- Được rồi , quên chuyện đó đi .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so dizzy.

越南语

- chóng mặt quá - -

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hackus dizzy.

越南语

- hackus chóng mặt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you dizzy?

越南语

anh có chóng mặt không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm dizzy.

越南语

anh chóng mặt quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i get dizzy.

越南语

nó làm tôi chóng mặt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a bit dizzy, but...

越南语

hơi choáng váng, nhưng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- a dizzy spell...

越南语

Ông làm gì vậy? - bị hoa mắt...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- do you feel dizzy?

越南语

- cô có thấy chóng mặt không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am still dizzy.

越南语

tôi vẫn còn chóng mặt.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

英语

for the mansion, dizzy.

越南语

trở về biệt thự đi, nhanh lên!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- she felt a bit dizzy.

越南语

- cô ấy thấy hơi chóng mặt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm getting dizzy!

越南语

tôi chóng mặt quá!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

fougasse has dizzy spells.

越南语

fougasse bị hoa mắt hoài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

geography makes you dizzy?

越南语

Địa lý làm bạn chóng mặt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm sweaty and dizzy.

越南语

tôi đang toát mồ hôi và chóng mặt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

his head was dizzy with drunkenness

越南语

Đầu anh ta choáng váng vì say rượu

最后更新: 2011-05-15
使用频率: 1
质量:

英语

i just feel a bit dizzy now.

越南语

tôi thấy hơi bị choáng váng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- oh, i'm getting dizzy.

越南语

- Ô, tôi chóng mặt quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and if i wasn't so dizzy...

越南语

và nếu tôi không quá chóng mặt...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,814,177 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認