来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- the ruala do not carry water.
- người ruala không xách nước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do not.
xin đừng làm vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- do not!
- Đâu có!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
why do you not carry the white spear?
thế tại sao cậu không đem theo ngọn giáo trắng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do not stop
lam on dung
最后更新: 2021-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
do not be...
Đừng để bị...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- do not open
- ĐỪng mỞ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- do not move.
- không được di chuyển.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please do not
Đit nhau ko
最后更新: 2018-08-08
使用频率: 3
质量:
参考:
do not advance.
không được đi tiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: