尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
...and do not ever forget it!
cũng là một loại trải nghiệm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do not ever presume to know what i want.
Đừng bao giờ đặt ra giả thuyết rằng ta muốn gì!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do not ever point a gun at anyone!
Đừng có chĩa súng vào bất cứ ai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
after that, they do not ever said he loved me.
từ đó, họ chưa từng nói yêu tôi nữa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do not ever point a gun at me, you hear me? !
Đừng có chĩa súng vào tôi nữa, nghe ko?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: