来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
do you like music?
anh có thích âm nhạc không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- do you like music?
- cậu có thích âm nhạc không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
like music.
giống như âm nhạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
like, music?
như kiểu nghành âm nhạc ấy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i like music.
tớ cũng thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you like music?
cậu thích nghe nhạc chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i like music.
tôi thích nhạc lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it was like music.
cứ như âm nhạc vậy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so you like music?
cậu thích âm nhạc hả? sở thích của cậu hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sam said you like music.
sam nói anh thích âm nhạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you don't like music?
cô không thích nhạc sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you like music, very much?
- chắc hẳn cô yêu âm nhạc lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do u dare...
mày hay tao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's a lot like music.
nó không giống như âm nhạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i like music i can dance to.
em thích những bản nhạc mà mình có thể nhảy theo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do u have boyfriend
do u have boyfriend
最后更新: 2021-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
she likes music.
cô ấy thích âm nhạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do u know english?
tôi bán diệp lục collagen và xịt vệ sinh nano bạc
最后更新: 2021-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
but i see humour is like music for you.
nói đùa cũng quan trọng như âm nhạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you like music, you're like my towel.
cô thích âm nhạc, cô thích khăn của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: