您搜索了: do you have boy friend (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

do you have boy friend

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

do you have a girl friend

越南语

bạn đã có bạn gái chưa

最后更新: 2018-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you have a best friend?

越南语

em có bạn bè không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what do you have, my friend?

越南语

anh có gì? anh bạn tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you have

越南语

bạn có

最后更新: 2016-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- do you have...

越南语

- anh có thể...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- do you have-

越南语

- c#244; c#243;- .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you have zalo

越南语

zalo tôi

最后更新: 2023-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you have any?

越南语

tùy cậu thôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- do you have a problem, boy?

越南语

có vấn đề hả, cậu bé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"do you have maps?"

越南语

"chị có bản đồ không?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

do you have children

越南语

bạn có bị mắc kẹt không

最后更新: 2024-04-30
使用频率: 7
质量:

参考: 匿名

英语

do you have anything...

越南语

anh có có thứ gì...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you have anything?

越南语

- cậu có gì không? - có lẽ là một cái tên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- do you have children?

越南语

cô có con cái gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i bet you have a boy friend, too, don't you?

越南语

tôi cá là bạn cũng có bạn trai rồi, phải không?

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you have many friends ?

越南语

nó sẽ không mất nhiều thời gian

最后更新: 2022-02-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do - you - have - spears?

越南语

các người có không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can i be your boy friend

越南语

bạn đã có một người bạn trai bao lâu

最后更新: 2023-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you have any arab friends?

越南语

bà có bạn bè người Á rập nào không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what we say i am your boy friend

越南语

what we say i am your boy friend

最后更新: 2020-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,294,583 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認