来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
do you have boyfriend
最后更新: 2020-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
do you have a boyfriend?
anh có... bạn trai không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you have boyfriend?
cô có bạn trai chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you have a boyfriend?
cô có bạn trai chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do u have boyfriend
do u have boyfriend
最后更新: 2021-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
do you have a steady boyfriend?
cô có bạn trai ruột nào không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so, do you have a boyfriend now?
vậy cậu có bạn trai chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you say do you have… a boyfriend
không có gì
最后更新: 2021-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
you have a boyfriend yet
tôi có thể nói chuyện với bạn được không
最后更新: 2019-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
- do you have...
- anh có thể...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- do you have-
- c#244; c#243;- .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you have a boyfriend in starling city?
cô có bạn trai ở starling city không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you have a boyfriend, right?
em có bạn trai rồi hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you have zalo
zalo tôi
最后更新: 2023-01-02
使用频率: 1
质量:
参考:
- don't you have a boyfriend?
- cô không có bạn trai sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- why do you have...
- tại sao cô có--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"do you have maps?"
"chị có bản đồ không?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
do you have anything?
- cậu có gì không? - có lẽ là một cái tên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you have children
bạn có bị mắc kẹt không
最后更新: 2024-04-30
使用频率: 7
质量:
参考:
do - you - have - spears?
các người có không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: