您搜索了: do you have whats app (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

do you have whats app

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

do you have

越南语

bạn có

最后更新: 2016-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- do you have...

越南语

- anh có thể...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- do you have-

越南语

- c#244; c#243;- .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what do you have?

越南语

anh có gì nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what do you have?

越南语

- các anh có gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what time do you have?

越南语

anh cho tôi biết mấy giờ được không?

最后更新: 2013-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what else do you have?

越南语

- còn gì khác nữa không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what do you have chura

越南语

co vo con gi chura

最后更新: 2020-07-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what advice do you have?

越南语

quân sư có đối sách gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

well, what name do you have?

越南语

Ở đây ông có tên gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what time do you have dinner

越南语

bạn ăn tối lúc mấy giờ

最后更新: 2022-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so what information do you have?

越南语

thế anh biết gì nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what style furniture do you have

越南语

bạn có kiểu đồ đạc gì

最后更新: 2014-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- do you have what it takes?

越南语

- cậu có khả năng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you have what i want or not?

越南语

các người có thứ ta muốn hay không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- do you have a girlfriend? - what?

越南语

- chú creasy có bạn gái không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- it's jack. - what do you have?

越南语

chuyện gì, jack?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- do i have what?

越南语

- tôi có cái gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you have what you need, agent hanson?

越南语

Đợi đã, cháu có thể nói chuyện với peter không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you have what he had.

越南语

- anh có những thứ anh ấy có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,737,750 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認