您搜索了: do you like taking photographs? (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

do you like taking photographs?

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- you like taking risks.

越南语

cô thích gây rắc rối nhỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

who do you like?

越南语

bạn thích ai?

最后更新: 2018-02-25
使用频率: 1
质量:

英语

do you like this

越南语

bạn có thích thế này không

最后更新: 2017-03-18
使用频率: 1
质量:

英语

do you like sweets?

越南语

bạn có thích đồ ngọt không?

最后更新: 2022-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- do you like italian?

越南语

rồi. - cô có thích món ý không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you like fightin'?

越南语

anh muốn làm vậy để được gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm taking photographs in the mountains.

越南语

tôi đang chụp hình trên núi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

like taking candy from a...

越南语

dễ như lấy kẹo từ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

like taking part in an auction.

越南语

nó giống như tham gia vào một cuộc đấu giá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't like taking pictures

越南语

nhớ em k

最后更新: 2023-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mr. lam, you like taking pictures? you can try that on me.

越南语

88 00:20:46:83 không biết ông lâm có thói//quen chụp hình không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we usually like taking it to 'em.

越南语

chúng ta đều muốn làm điều này vì họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

like taking showers with full body armor.

越南语

giống như là đi tắm với áo giáp vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't really like taking pictures

越南语

em không thích chụp hình của mình cho lắm

最后更新: 2021-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's like taking a trip to nowhere.

越南语

chỉ là một chuyến đi đến bất cứ đâu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it'll be like taking candy from a baby.

越南语

nó sẽ chỉ như lấy kẹo từ tay một đứa trẻ thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

don't worry. i've been this way many times taking photographs.

越南语

Đừng lo, anh đã xuống đây chụp hình nhiều lần rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,842,171 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認