您搜索了: dog and cat (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

dog and cat

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

the whole dog and pony.

越南语

tôi chắc anh làm tốt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a hot dog and mustard!

越南语

a hot dog and mustard! một xúc xích và tương chấm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

! - a hot dog and mustard.

越南语

-chỉ một cái xúc xích thôi sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and cat ballou made her mind up

越南语

và cat ballou đã quyết tâm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

happy wedding to sean and cat.

越南语

chúc mừng hạnh phúc của sean và mèo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he killed my dog and my grandpa.

越南语

hắn đã giết con chó và Ông ngoại tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you shot your dog and now its stuffed?

越南语

chú bắn nó rồi lại còn nhồi bông nó sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

eventually they kill a dog and the farmer.

越南语

thậm chí chúng đã tra tấn một con chó, giết một nông dân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sure it was the dog and not your breath?

越南语

là tại chó chứ không phải cậu à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

act like a dog and i'll get you in.

越南语

làm chó đi rồi tao dẫn vào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

not with two dogs, but with a dog and tommy.

越南语

không phải giữa hai con chó, mà là chó và tommy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i think a big hot dog and two donuts.

越南语

- tôi nghĩ là một hot dog to và hai bánh rán.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

then why did you kill prairie dog and take his map?

越南语

vậy tại sao anh giết chó Đồng cỏ và cướp tấm bản đồ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now it's a dog and a deer in a meadow.

越南语

giờ lại là 1 con chó và 1 con nai trên đồng cỏ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i just got done with the lady with the dog and the cough.

越南语

tôi vừa làm xong với cô gái và chú chó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- in dogs and in chimpanzees.

越南语

-với chó, tinh tinh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and some dogs and chickens, too.

越南语

cả chó và gà nữa chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i went to see him... at his place... with my dog and a friend.

越南语

nhưng tôi đã tới gặp ảnh tại nhà ảnh với con chó và một người bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

call in the dogs and put out the fire!

越南语

chuẩn bị sẵn pháo hoa đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there's spys watching this house and propably every dog and orphan of town.

越南语

lũ gián điệp đang do thám căn nhà này ngay cả mấy con chó cũng như mấy thằng bụi đời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,332,023 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認