来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
don't be so modest.
cậu đảm đương nổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- don't be so modest.
it was- - Đừng khiêm tốn thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look, don't be so modest.
xem nào, đừng có khiêm tốn thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- don't be so...
- Đừng ra vẻ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't be so nosy
Đừng quá tò mò thế chứ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't be so sad.
Đừng buồn quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't be so dumb!
Đừng ngốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- don't be so sure.
tìm nó lẹ đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- don't be so rude!
- Đừng nói vậy chứ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't be so nervous
Đừng có nóng
最后更新: 2012-08-12
使用频率: 1
质量:
don't be so ostentatious.
Đừng có phô trương quá.
最后更新: 2012-12-30
使用频率: 1
质量:
don't be so silly!
Đừng có ngớ ngẫn như vậy
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
- don't be so childish.
- Đừng con nít quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't be so fucking lame!
- Đừng có chán như thế!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't be so proud, ok?
Đừng có nghĩ to tát quá được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- don't be so sorry, okay?
- Đừng xin lỗi nhiều quá, được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't be so easily upset.
Đừng tự ái vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't be so bloody naive !
Đừng ngây thơ quá!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't be so brutal, pilar!
Đừng thô lỗ quá, pilar!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't be so modest, you're the best, that's why you're here.
Đừng quá khiêm tốn, ...anh là người giỏi nhất, đó là lý do tại sao anh ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: