来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
don't cry
Đừng khóc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
don't cry.
mẹ đừng khóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't cry!
- không được khóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- don't cry.
ok!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't cry.
mình không khóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aw, don't cry.
Ôi, đừng khóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't cry, fool!
Đừng khóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't cry for me
Đừng khóc mà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please don't cry.
Đừng khóc cháu nhê.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
c'mon, don't cry.
thôi mà, đừng khóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cos you don't cry.
- tại vì cô không khóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i said, 'don't cry.'
- tao nói đừng khóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't cry. -mommy!
Đừng khóc nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't cry, it's okay
đừng khóc, ổn rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, come on, don't cry.
thôi nào, đừng khóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- don't cry out, macros.....
- Đừng có kêu gào, macros!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't cry! - stop with that.
- bình tĩnh nào, để nó yên đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't cry over spilt milk.
đừng tiếc rẻ con gà quạ tha .
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
boy... don't cry, stand up
cậu nhỏ, đừng khóc, đứng dậy đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
big boys don't cry, remember?
con trai lớn không khóc, nhớ không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: