来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
don't forget me.
luôn chờ đợi trong vô vọng
最后更新: 2022-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
don't forget me!
Đừng quên tớ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't forget
các vị đừng quên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't forget.
Đừng quên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
don't forget!
nhớ đấy nhé
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- don't forget.
- là cậu hả ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't forget about me.
Đừng quên tôi đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't forget about me!
Đừng quên tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and don't forget...
Đừng có quên đấy nhé...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't forget, 7.
Đừng quên, bảy giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- don't forget buck.
- Đừng quên buck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- and don't forget--
-nhớ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't forget to call me, yes?
nhớ gọi cho chị nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't forget these.
Đừng quên điều đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't forget anyone!
và đừng để ai theo sau!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- don't forget mitch.
- Đừng quên mitch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- don't forget, admiral...
- Đừng quên nhé? ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what do you want? don't forget me.
bà muốn gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- now, don't forget to wake me up.
- Đừng quên đánh thức tôi dậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't forget to call me up tomorrow.
Đừng quên gọi tôi dậy vào ngày mai.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考: