来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
don't hesitate to call.
Đừng ngần ngại khi muốn gọi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't hesitate to call me if you need anything.
bà cần gì đừng ngại gọi tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you don't have to call me back.
em không cần gọi lại cho anh. anh sẽ gặp lại em tối nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't forget to call me, yes?
nhớ gọi cho chị nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't want you to call me that.
tôi không muốn anh gọi tôi như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't hesitate to call if you need anything at all.
trong trường hợp cần thiết, cứ gọi tôi mà đừng do dự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't forget to call me up tomorrow.
Đừng quên gọi tôi dậy vào ngày mai.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
no, you don't need to call me sweetie.
không, anh không cần phải gọi tôi là cưng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you don't even think to call me godfather.
Ông cũng không thèm gọi tôi là bố già
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't want woon-woon to call me uncle
anh không muốn soon-woo gọi anh bằng chú
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- don't forget to call me after supper.
- Đừng quên liên lạc sau bữa tối đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't know, people had to call me something.
tôi không biết nữa, người ta phải gọi tôi bằng cái tên gì đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
first off, don"t call me gene.
Đừng gọi tôi là gene.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ma'am you don't have to call me ma'am, you know that.
thưa bà không cần phải thưa gửi thế đâu, anh biết đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tell them to call me.
- bảo họ gọi cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't want you to call me "sir" anymore, orrin.
ta không muốn ngươi gọi ta là "ngài" nữa, orrin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
you need to call me back.
em phải gọi lại ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
did you try to call me?
anh đã gọi cho em à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- get him to call me soon.
- bảo ông ta gọi lại cho tôi ngay nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i need you to call me back.
uh, cậu gọi lại cho tớ nhé
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: