您搜索了: don't you have a lot of customers every day (英语 - 越南语)

英语

翻译

don't you have a lot of customers every day

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

we don't have a lot of time

越南语

chúng ta không có nhiều thời gian

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

i don't have a lot of pull.

越南语

em không có nhiều lựa chọn, những gì em có thể làm,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i don't have a lot of time.

越南语

- anh không có nhiều thời gian.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't have a lot of feelings.

越南语

em không có nhiều cảm xúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hi. we don't have a lot of time.

越南语

xin chào, chúng ta không có nhiều thời gian đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we don't have a lot of guests over.

越南语

chúng tôi không thường xuyên có khách lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

listen, we don't have a lot of time.

越南语

chúng ta không có nhiều thời gian đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you'll have a lot of fun.

越南语

- it's too late! - con sẽ vui lắm đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you don't have a lot of dialogue with them.

越南语

- không phải với tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a lot of customers like the soup.

越南语

nhiều khách hàng thích món xúp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you have a lot of work today

越南语

ngày nào cũng có tiệc tối

最后更新: 2023-10-02
使用频率: 1
质量:

英语

you have a lot of things to do.

越南语

anh có rất nhiều điều cần làm.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

英语

do you have a lot of work today?

越南语

chiều nay mình cũng ít việc

最后更新: 2023-09-18
使用频率: 1
质量:

英语

- i know you have a lot of questions...

越南语

-tôi biết quý vị có rất nhiều câu hỏi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- listen, you have a lot of company.

越南语

- khách khứa nhiều lắm đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know you have a lot of questions. nope.

越南语

em biết chị có rất nhiều câu hỏi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have a lot of free time

越南语

tôi có rất nhiều thời gian rảnh

最后更新: 2022-12-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- they have a lot of fun.

越南语

- sẽ có nhiều chuyện vui đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have a lot of memories here

越南语

tôi có nhiều kỷ niệm ở đây

最后更新: 2018-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have a lot of files here.

越南语

tôi có quá nhiều hồ sơ ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,904,064,367 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認