来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
we don't have a lot of time
chúng ta không có nhiều thời gian
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
i don't have a lot of pull.
em không có nhiều lựa chọn, những gì em có thể làm,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i don't have a lot of time.
- anh không có nhiều thời gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't have a lot of feelings.
em không có nhiều cảm xúc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hi. we don't have a lot of time.
xin chào, chúng ta không có nhiều thời gian đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we don't have a lot of guests over.
chúng tôi không thường xuyên có khách lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
listen, we don't have a lot of time.
chúng ta không có nhiều thời gian đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you'll have a lot of fun.
- it's too late! - con sẽ vui lắm đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you don't have a lot of dialogue with them.
- không phải với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a lot of customers like the soup.
nhiều khách hàng thích món xúp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do you have a lot of work today
ngày nào cũng có tiệc tối
最后更新: 2023-10-02
使用频率: 1
质量:
you have a lot of things to do.
anh có rất nhiều điều cần làm.
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
do you have a lot of work today?
chiều nay mình cũng ít việc
最后更新: 2023-09-18
使用频率: 1
质量:
- i know you have a lot of questions...
-tôi biết quý vị có rất nhiều câu hỏi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- listen, you have a lot of company.
- khách khứa nhiều lắm đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i know you have a lot of questions. nope.
em biết chị có rất nhiều câu hỏi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have a lot of free time
tôi có rất nhiều thời gian rảnh
最后更新: 2022-12-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- they have a lot of fun.
- sẽ có nhiều chuyện vui đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have a lot of memories here
tôi có nhiều kỷ niệm ở đây
最后更新: 2018-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have a lot of files here.
tôi có quá nhiều hồ sơ ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: