来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
my donation.
cho tôi đóng góp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a donation?
quyên góp?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- donation time.
- giờ cúng rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
box
hộp
最后更新: 2019-03-08
使用频率: 9
质量:
box!
anh ổn chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
blood donation
hiến máu nhân đạo
最后更新: 2018-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
make a donation...
bá» lá»c kÃnh
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
volunteer blood donation club
câu lạc hiến máu tình nguyện cần thơ
最后更新: 2021-04-06
使用频率: 1
质量:
参考: