您搜索了: dongfang (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

dongfang

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

dongfang city

越南语

thành phố Đông phương

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

mr. dongfang...

越南语

chào Đông phương tiên sinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mister dongfang.

越南语

Đông phương tiên sinh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

protect mr. dongfang.

越南语

tiên sinh đừng lo, chúng tôi bảo vệ ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dongfang mingliang, i presume.

越南语

Đông phương minh lượng tiên sinh phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mr. dongfang... how many locks are here?

越南语

Đông phương tiên sinh Ở đây có mấy cái khóa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

liu da of jingye... again requesting to meet with mr. dongfang.

越南语

tôi là lưu Đai. đến bái kiến Đông phương tiên sinh lần nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

liu da of jingye... again seeking an audience with master dongfang!

越南语

lưu đại thúc của kinh dã thành, một lần nữa tới bái kiến Đông phương tiên sinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it might only be a few days... before mr. dongfang becomes the pervert.

越南语

không biết chừng ở vài ngày, Đông phương tiên sinh liền đổi tên thành Đông phương háo sắc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

first, the affirmative side's debater... the top of the "four heavenly kings", dongfang mingliang... aka "crouching dragon".

越南语

Đầu tiên chúng ta xin mời đại diện của bên tán thành. Được tôn vinh đứng đầu tứ đại thiên vương... Đông phương minh lượng tiên sinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,742,676,019 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認