来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
requirements
yêu cầu
最后更新: 2019-05-03
使用频率: 4
质量:
donor fund
quỹ quyên góp/ tài trợ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
my donor?
người hiến tặng cho tôi ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- my donor!
nđôi mắt của cô ấy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fastener requirements
yÊu cẦu vỀ khÓa chỐt
最后更新: 2019-06-25
使用频率: 1
质量:
and the donor?
và người hiến tặng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you got the donor?
- cô tìm được nội tạng chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she needs a donor.
cô ấy cần người hiến tủy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- alex had a donor card.
- alex có một thẻ hiến nội tạng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
give me the donor number.
cho tôi số của người hiến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's a universal donor.
Đó là một người hiến chung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you're an organ donor.
- cậu là nhà tài trợ đàn organ à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's not a donor kidney.
- anh ấy không phải là hiến thận đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
couldn't i be the donor?
tôi không hiến gan được sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- they id'd me as the donor.
- họ dùng id của tôi như nhà tài trợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
was there a problem with the donor?
có phải là có vấn đề với người hiến tặng sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i thought donor sperm was your department.
tôi nghĩ người hiến tinh là đồng nghiệp của cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do you know your son was an organ donor?
bà có biết con trai mình là một người hiến tặng nội tạng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the file says your donor was anna christina martinez.
hồ sơ cho biết người hiến tặngntên là ana christina martinez.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but there was one anonymous donor who came close.
nhưng có một người hiến tủy vô danh gần khớp với vợ anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: