来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dont...
Đừng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dont know
hết hàng
最后更新: 2023-05-25
使用频率: 1
质量:
i dont.
em ko.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dont go!
b#7855;t n#243;
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dont worry
dont worry
最后更新: 2020-10-24
使用频率: 1
质量:
参考:
dont do that.
Đừng làm thế chứ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i dont know.
- - tôi không biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-dont protest!
- Đừng lải nhải nữa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you dont look 40
bạn không nhìn 40
最后更新: 2020-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
dont be silly.
- Đừng ngốc thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dont you think?
- anh có nghĩ thế không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i dont know chinese
tôi không biết nói tiếng trung
最后更新: 2023-12-10
使用频率: 2
质量:
参考:
so you dont like man...
tôi thích độc thân
最后更新: 2022-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
aare dont move yaar sir?
nắm tay cô ấy và chạy đi. Đừng có cựa quậy nữa. - thưa ngài...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-why dont you ask her.
-sao ko hỏi nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you dont have to be nice
bạn đừng quá khách sáo
最后更新: 2021-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
dont come in too drunk.
Đừng quá say.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dont come in so hot ok?
Đừng quá hấp dẫn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i dont like you in chabacano
最后更新: 2021-01-16
使用频率: 1
质量:
参考:
stop pretending that you dont care.
- Đừng giả bộ anh không quan tâm nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: