来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
doom day
ngày diệt vong
最后更新: 2012-04-10
使用频率: 1
质量:
to the doom.
lên gặp đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ba-doom-shh!
ba-doom-shh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
doom and despair.
bất hạnh và chết chóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
30 seconds to doom.
30 giây nữa là tiêu tùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
doom there as well!
doom cũng đang ở đây nữa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vault of doom. ooh!
mái vòm số mệnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
doom on you. doom on you.
anh sẽ bất hạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"your doom is near at hand.
"các ngươi sắp tuyệt diệt."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
faith has brought us doom.
lòng tin chính là kẻ huỷ diệt chính lòng tin đưa chúng ta xuống địa ngục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
today, in the pit of doom.
ngày hôm nay, ngay tại hố tử thần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-long has he foreseen this doom.
ngài đã thấy trước ngày tận thế này từ lâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what's cutter's doom?
- hẻm núi chết gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wings of doom. wings of doom.
Đôi cánh thần chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that leaves me with the doom watch.
nghĩa là tôi trực ca cuối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aren't you afraid of the doom?
ngươi không sợ hỏa ngục ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm a mercenary doom-bringer.
- trái đất. trái đất?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to throw this thing into mount doom?
Để ném vào núi doom quá?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
each race is bound to this fate, this one doom.
mọi tộc đều chung số phận này, sự diệt vong này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no creature gazes up on the wings of doom.
không sinh vật nào dám nhìn lên đôi cánh thần chết cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: