您搜索了: doorbell (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

doorbell

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

a doorbell?

越南语

cái chuông cửa à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- the doorbell.

越南语

- chuông cửa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

doorbell rings

越南语

chuÔng cỬa reo

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

(doorbell rings)

越南语

tiệc người sành điệu (swingers - trao đổi, làm tình tập thể)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- [doorbell rings]

越南语

- tôi tới đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey, ring my doorbell.

越南语

hey, rung chuông cửa của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's the doorbell.

越南语

có chuông cửa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

[doorbell rings] hi.

越南语

cũng không nhận được thông báo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hm? (doorbell rings)

越南语

nó viết rõ nô sê đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and the doorbell rings.

越南语

và rồi chuông cửa reo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we just ring her doorbell?

越南语

chúng chỉ bấm chuông thôi sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

john, it's a doorbell.

越南语

john, là tiếng chuông cửa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- (doorbell) - i'll go!

越南语

Để cháu đi coi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- -**-** [ rock ] - [ doorbell chimes ]

越南语

- -**-** [ nhạc rock ] - [ chuông reo ]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that morning, the doorbell rang.

越南语

sáng hôm đó, chuông cửa reo lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- well, the doorbell would ring.

越南语

- À, chuông cửa sẽ reo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's broken-- the doorbell.

越南语

Đã bị hư rồi... chuông cửa đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

(doorbell ringing) keller: hey.

越南语

Đủ rồi, đủ rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

doorbell: mind the gap. mind the gap.

越南语

'cẩn thận chỗ vấp cẩn thận chỗ vấp.'

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've got a doorbell, you know?

越南语

tôi có chuông ở cửa, ông biết không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,616,036 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認