您搜索了: doubled (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

doubled

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

it doubled back.

越南语

nó hạ rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

wet-doubled yarn

越南语

sợi xe ướt

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

英语

the tax just doubled.

越南语

thuế vừa mới gấp đôi lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oh, doubled security.

越南语

oh, thắt chặt an ninh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i doubled cycle.

越南语

- tao đã gấp đôi vòng xoay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

doubled yarn munifold yarn

越南语

sợi chập

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

英语

our price just doubled.

越南语

giờ tăng giá gấp đôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so your training is doubled

越南语

tức là cậu luyện được hai loại võ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

depth is doubled out here.

越南语

Độ sâu ở đây lớn gấp đôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

1 5,ooo bucks doubled?

越南语

15.000 đồng nhân đôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

since then, it's doubled.

越南语

từ đó đến nay, nó nhân đôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i just doubled my record time.

越南语

anh vừa gấp đôi được kỷ lục về thời gian.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we've doubled their budget.

越南语

chúng tôi đã tăng gấp đôi ngân sách của họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- we have doubled the security, sir.

越南语

- chúng ta đã thắt chặt an ninh rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i should have doubled the guard.

越南语

Đáng lẽ tôi nên tăng gấp đôi đội lính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

got as far as the farm then doubled back.

越南语

Đi đến nông trại rồi quay trở về

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in the future ... the amount is doubled.

越南语

kể từ giờ, khoản phí đó sẽ tăng gấp đôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you could've doubled back and met him.

越南语

có thể anh đã đi vòng lại và gặp hắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my fee just doubled, by the way. hello?

越南语

nhân thế, tiền công của tôi phải tăng gấp đôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they doubled our patrols, but it's paying off.

越南语

việc tăng cường tập luyện của chúng con đã có kết quả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,793,380 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認