来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dramatic
trận đấu diễn ra rất kịch tính
最后更新: 2023-06-27
使用频率: 1
质量:
less dramatic.
Ít buồn hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dramatic changes.
biến đổi sâu sắc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's dramatic.
làm quá rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(dramatic music)
gần như là vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- that's dramatic.
- con nói quá đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- [dramatic sting]
À còn nữa tôi xin lỗi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kids are so dramatic.
khỉ thật... cái con này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
very dramatic, james.
rất kịch tính, james.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nothing that dramatic.
- không lãng mạn thế đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you were pretty dramatic.
cô hay xúc động mạnh vậy à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
something dramatic, i hope.
hy vọng là việc gì đó kịch tính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't he dramatic mom.
Đừng có quá đáng vậy chứ mẹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[dramatic instrumental music]
hãy sãn sàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he does love to be dramatic.
anh ta thích được gây ấn tượng mạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you're always so dramatic.
anh lúc nào cũng làm quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he's just being dramatic.
anh ta làm quá lên thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nothing so dramatic as that, no.
không nghiêm trọng thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a dramatic late-night arrival.
thật đúng là một sự đến thăm đầy ấn tượng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
! or dramatic readings of novelizations?
hay đọc tiểu thuyết
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: