您搜索了: drilling (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

drilling

越南语

sự khoan lỗ

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

英语

core drilling

越南语

sự khoan lõi

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

英语

steel drilling

越南语

thép chờ

最后更新: 2023-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

concrete drilling machine

越南语

cuộn cáp

最后更新: 2023-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i was drilling wells.

越南语

tôi đi khoan giếng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no drilling, no tools.

越南语

không khoan, không công cụ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

they're drilling through.

越南语

chúng đang cố khoan vào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm just drilling holes.

越南语

tao đang khoan cái lỗ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

this drilling is driving me nuts.

越南语

tiếng khoan đó làm tôi phát điên mất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what's wrong with drilling?

越南语

Đứng mã bộ không tốt sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a drilling hole is a drilling hole.

越南语

khoan dầu chính là khoan dầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've been drilling this sequence all day.

越南语

Đủ rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we must get the government to call off the drilling.

越南语

chúng ta cần khiến chính phủ hoãn việc đó lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we're drilling holes all over your floors!

越南语

coi ngó chỗ cho tôi à? không, thực sự là chúng tôi đang khoan lỗ lên khắp sàn nhà anh đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

after months of drilling, oil was found off the coast.

越南语

sau nhiều tháng khoan, người ta đã tìm thấy dầu hoả ở ngoài khơi.

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we were that close to proving a submersible drilling platform could work.

越南语

không liên quan tới anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

oh, and you went, like, way too fast, like you were drilling me for oil.

越南语

À, và trong lúc làm, anh làm quá nhanh, như kiểu anh khoan dầu trên người em ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we'll be working nights and didn't want the drilling to alarm you.

越南语

chúng tôi sẽ làm việc vào ban đêm nên tiếng máy khoang sẽ làm phiền mấy ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you know, i thought of drilling it and blasting the son of a gun, but that would...

越南语

tôi đã nghĩ tới việc khoan và cho nổ tên trời đánh này, nhưng như vậy sẽ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

instead of being in love, you two sound like you're reciting from a drilling manual.

越南语

tôi chẳng thấy tình yêu, mà có vẻ như hai người trả bài

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,786,497,123 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認