来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
can cough
ca phe
最后更新: 2020-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
cough hard!
khạc ra mạnh vào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dry!
- cạo râu hắn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dry.
- khô ráo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
whooping cough
ho gà
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 3
质量:
参考:
and my cough.
cả bệnh ho của tôi nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cough it up.
- nôn tiền ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dry county
hạt khô
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
i have a cough.
cháu bị ho.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you got a cough?
je sung ốm rồi ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dry cleaners.
những người thợ giặt khô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
heart valve cough
bệnh hở van
最后更新: 2021-11-15
使用频率: 1
质量:
参考:
i recognise your cough.
tôi nhận ra tiếng ho của ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cough. give me one more.
thêm lần nữa nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"turn your head and cough."
"quay đầu và ho ra."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
did your cough get better?
em đỡ ho chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
one got whooping cough last week.
có một đứa mới bị đau học tuần trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: