来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
van du
vân du
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:
参考:
kali ma.
kali ma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
bye, ma...
- tạm biệt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, ma!
má ơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hey, ma.
- này
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bye, ma!
- chào mẹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ma? hull?
các người có ăn chung với tôi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nguyen du
nguyễn du
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:
参考:
ma soeur.
sơ ơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hello, ma.
alô, mẹ à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ma angry!
- má nổi giận!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what ? what, ma ?
gì thế mẹ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ma? ma? ma?
mẹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
where's ma?
bà già đâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nothing ma, nothing.
không có gì đâu mẹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ma-ma-ma-ma-ma.
ma-ma-ma-ma-ma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: