尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
dull pain
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
pain
最后更新: 2014-11-05 使用频率: 5 质量: 参考: Wikipedia
dull.
hơi tối dạ tí.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
pain!
- Đau này, đau này!
how dull...
thật đần độn...
- oh, dull.
- Ôi, ngu ngốc.
dull market
thị trường giao dịch tẻ nhạt
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
dull is fine.
buồn chán cũng được.
that dull man?
lão khốn lười biếng đó?
not enough to dull the pain.
không đủ để chịu đựng được nỗi đau.
life is dull. life is full of pain.
cuộc sống rất ngắn ngủi và đầy đau khổ
what a dull play
trận đấu chán thật.
a little dull.
răng đùi quá.
was newark dull?
thế newark buồn tẻ?
it wasn't dull.
không hề buồn tẻ.
never a dull day
mỗi ngày một chuyện hay
and a dull bastard.
một tên khốn ngu đần.
was it madly dull?
có phải nó buồn tẻ lắm không?
and it's not dull.
và cũng không vô vị.
dull fibre matt fibre
xơ mờ
最后更新: 2015-01-30 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
- it hasn't been dull.
- cũng không buồn tẻ lắm.