来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
during.
mới đây thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
during installation
trong quá trình triển khai lắp đặt.
最后更新: 2019-06-21
使用频率: 4
质量:
call me during.
gọi cho tôi ngay trong lúc đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- during vacation?
- trong kỳ hè sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
during all this time
nhiệt tình hơn
最后更新: 2020-05-21
使用频率: 1
质量:
参考:
during an exorcism,
trong một buổi trừ tà,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
during the siege?
trong cuộc vây hãm à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- during part was good,...
- chuyện đó ra sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- during my wedding?
- trong đám cưới của em ấy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
during project execution
trong quá trình thi công dự án
最后更新: 2023-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
during the day maybe.
ban ngày thì có lẽ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
during our own burglary?
trong lúc đột nhập?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
during a c-section.
chuyện ở khu c.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- during the great war?
- trong thời Đại chiến?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- during our game, did you?
- ... khi đang chơi bài đấy chứ. - không!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
during his time in college
trong thời gian học đại học
最后更新: 2022-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
and during my senior year...
vào năm học cuối cùng của mình,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
drink during a performance?
uống trong lúc diễn sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- during the whole fight.
- cả khi đang chiến!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-at least during dinner?
- ít nhất là trong giờ ăn tối được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: